TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

revers

mặt trái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấy cam kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấy cam đoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ve

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

revers

lapel

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

lappet

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

revers

Revers

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Lappet

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Revers,Lappet

[EN] lapel, lappet

[VI] ve

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Revers /[re'vers, ra've:r], der; -es [re'verzas] u. - [ra've:r (s)], -e [re'verza] u. - [ra've:rs] (Münzk.)/

mặt trái (của tiền, huân chương);

Revers /[re'vers], der; -es, -e/

giấy cam kết; giấy cam đoan;