Fahrkarte /die/
vé (tàu, xe);
Holzbock /der/
con ve (chó);
anzeichnen /(sw. V.; hat)/
vẽ [an + Akk : lên/vào ];
vẽ cái gì lên tấm bảng treo tường. : etw. an die Wandtafel anzeichnen
malen /(sw. V.; hat)/
vẽ (tranh ảnh, chân dung V V );
vẽ một bức chân dung : ein Porträt malen vẽ trong lúc rảnh rỗi. : in seiner Freizeit malen
reißen /[’raisan] (st. V.)/
(hat) (veraltet) vẽ (zeichnen);
vẽ nhanh một bức phác họa. 1 : eilig eine Skizze reißen
nach /[na:x] (Präp. mit Dativ)/
(nói về không gian) (chuyển động, di chuyển ) theo (hướng);
về (hướng);
konstruieren /[konstru'iiran] (sw. V.; hat)/
(Geom ) vẽ;
dựng (hình);
từ hai đoạn thẳng và một góc dựng một tam giác. : aus zwei Strecken und einem Winkel ein Dreieck konstruieren
Milbe /[’milbo], die; -, -n/
bọ mạt;
con ve;