Việt
bản vẽ
hình vẽ
sơ đồ
Vẽ
sự vẽ biểu đồ
đồ thị
hình họa
búc vẽ
bũc họa
hình
bân vẽ
lược đô
hình ảnh
hình tượng
mô tả
miêu tả
nhận mua .
bức vẽ
bức họa
lược đồ
sự phác họa
sự đánh dấu
sự ghi dấu
màu sắc
họa tiết
sự ký nhận
chữ ký xác nhận
tranh trên vách đá.
xe Módebiìd
Anh
drawing
sketch
sectional drawing
marking
figure
figuring
outline
plot
graph
pattern
Đức
Zeichnung
Schnitt
Maserung
Muster
Musterung
Vorlage/Modell
- Zeichnung
Pháp
Dessin
ornementation
plan
figuration
moirure
eine technische Zeichnung
một bản vẽ kỹ thuật
maßstabsgerechte Zeichnung
bản vẽ tương ứng với tỷ lệ, băn vẽ theo đúng tỷ lệ.
Muster, Musterung, Zeichnung; (sample/model) Vorlage/Modell
dessin
Zeichnung /die; -, -en/
hình vẽ; bức vẽ; bức họa; bản vẽ; sơ đồ; lược đồ;
eine technische Zeichnung : một bản vẽ kỹ thuật maßstabsgerechte Zeichnung : bản vẽ tương ứng với tỷ lệ, băn vẽ theo đúng tỷ lệ.
sự phác họa;
sự đánh dấu; sự ghi dấu;
màu sắc; họa tiết (của các loài động thực vật trong thiên nhiên);
(Kauf- mannsspr ) sự ký nhận; chữ ký xác nhận;
Zeichnung /ỉ =, -en/
ỉ =, 1. hình vẽ, hình họa, búc vẽ, bũc họa, hình, bân vẽ; 2. sơ đồ, lược đô, hình ảnh, hình tượng, mô tả, miêu tả; 3. [sự] nhận mua (công trái).
- Zeichnung /f -en, -en/
- Zeichnung /f =, -en/
xe Módebiìd; -
Zeichnung /f/M_TÍNH/
[EN] plot
[VI] sự vẽ biểu đồ
Zeichnung /f/HÌNH, CT_MÁY/
[EN] drawing
[VI] bản vẽ
Zeichnung /f/TOÁN/
[EN] graph
[VI] đồ thị
[DE] Zeichnung
[EN] drawing, outline, sketch
[FR] Dessin
[VI] Vẽ
Zeichnung /SCIENCE/
[EN] marking
[FR] ornementation
Zeichnung /TECH,BUILDING/
[FR] plan
Maserung,Zeichnung
[DE] Maserung; Zeichnung
[EN] figure; figuring
[FR] figuration; figure; moirure
Schnitt,Zeichnung
Schnitt, Zeichnung