TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

musterung

sự trang trí bằng hoa văn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trổ hoa văn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xem xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhìn chăm chú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiểm tra binh lính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khám sức khỏe cho những người phải vào quân đội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bức tranh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu hoa văn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

musterung

patterning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pattern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

musterung

Musterung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Muster

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Zeichnung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Vorlage/Modell

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

pattern

Muster, Musterung, Zeichnung; (sample/model) Vorlage/Modell

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Musterung /die; -, -en/

sự xem xét; sự nhìn chăm chú;

Musterung /die; -, -en/

(veraltet) sự kiểm tra binh lính;

Musterung /die; -, -en/

sự khám sức khỏe cho những người phải vào quân đội;

Musterung /die; -, -en/

bức tranh (trên vải ); mẫu hoa văn;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Musterung /f/TV, KT_DỆT/

[EN] patterning

[VI] sự trang trí bằng hoa văn, sự trổ hoa văn