Việt
sự trang trí bằng hoa văn
sự trổ hoa văn
sự xem xét
sự nhìn chăm chú
sự kiểm tra binh lính
sự khám sức khỏe cho những người phải vào quân đội
bức tranh
mẫu hoa văn
Anh
patterning
pattern
Đức
Musterung
Muster
Zeichnung
Vorlage/Modell
Muster, Musterung, Zeichnung; (sample/model) Vorlage/Modell
Musterung /die; -, -en/
sự xem xét; sự nhìn chăm chú;
(veraltet) sự kiểm tra binh lính;
sự khám sức khỏe cho những người phải vào quân đội;
bức tranh (trên vải ); mẫu hoa văn;
Musterung /f/TV, KT_DỆT/
[EN] patterning
[VI] sự trang trí bằng hoa văn, sự trổ hoa văn