Việt
sự tạo mẫu
sự trang trí bằng hoa văn
sự trổ hoa văn
Anh
patterning
moiré pattern
Đức
Mustererkennung
Musterung
Moir-Muster
Pháp
moirage
moiré pattern,patterning /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Moir-Muster
[EN] moiré pattern; patterning
[FR] moirage
Mustererkennung /f/Đ_TỬ/
[EN] patterning
[VI] sự tạo mẫu (in litô)
Musterung /f/TV, KT_DỆT/
[VI] sự trang trí bằng hoa văn, sự trổ hoa văn