TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tạo mẫu

sự tạo mẫu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sáng tác mẫu thời trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm khuôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nặn kiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự tạo mẫu

patterning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự tạo mẫu

Mustererkennung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kreation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Modellierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kreation /[krea'tsio:n], die; -, -en/

(Mode) sự tạo mẫu; sự sáng tác mẫu thời trang (Modeschöpfung);

Modellierung /die; -, -en/

sự tạo mẫu; sự làm khuôn; sự nặn kiểu; sự làm mẫu;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mustererkennung /f/Đ_TỬ/

[EN] patterning

[VI] sự tạo mẫu (in litô)