Việt
sự tạo mẫu
sự sáng tác mẫu thời trang
sự làm khuôn
sự nặn kiểu
sự làm mẫu
Anh
patterning
Đức
Mustererkennung
Kreation
Modellierung
Kreation /[krea'tsio:n], die; -, -en/
(Mode) sự tạo mẫu; sự sáng tác mẫu thời trang (Modeschöpfung);
Modellierung /die; -, -en/
sự tạo mẫu; sự làm khuôn; sự nặn kiểu; sự làm mẫu;
Mustererkennung /f/Đ_TỬ/
[EN] patterning
[VI] sự tạo mẫu (in litô)