Việt
sự thao tác mẫu
sự làm mẫu
sự tạo mẫu
sự làm khuôn
sự nặn kiểu
Đức
Vorfabrikation
Modellierung
Vorfabrikation /die; -, -en/
sự thao tác mẫu; sự làm mẫu;
Modellierung /die; -, -en/
sự tạo mẫu; sự làm khuôn; sự nặn kiểu; sự làm mẫu;