TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

modellierung

tạo mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tạo mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm khuôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nặn kiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuôn mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

modellierung

model-building

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

modelling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

modellierung

Modellierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entwicklung von Modellen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Modellbetrachtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Modellgestaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Modellkonstruktion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Modellversuch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

modellierung

modélisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entwicklung von Modellen,Modellbetrachtung,Modellgestaltung,Modellierung,Modellkonstruktion,Modellversuch /RESEARCH/

[DE] Entwicklung von Modellen; Modellbetrachtung; Modellgestaltung; Modellierung; Modellkonstruktion; Modellversuch

[EN] model-building; modelling

[FR] modélisation

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Modellierung /die; -, -en/

sự tạo mẫu; sự làm khuôn; sự nặn kiểu; sự làm mẫu;

Modellierung /die; -, -en/

hình mẫu; khuôn mẫu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Modellierung /f =, -en/

1. (kĩ thuật) [sự] tạo mẫu; tạo mô hình; làm khuôn mẫu; 2. (sự) nặn, đắp.