Einzelexemplar /n, -s, -e/
hình mẫu, bản riêng, bản hiếm có; Einzel
graphiklauster /n, -s, =/
mẫu mã thuòng dùng, mẫu, hình mẫu, vật mẫu; graphik
Maket /n -s, -s/
mô hình, hình mẫu, ma -két, sa bàn, bàn cát.
Muster /n -s, =/
1. mẫu, mô hình, kiểu mẫu, hình mẫu, ma két, sa bàn, bàn cát, vật mẫu; mẫu vật, tiêu bản; hoa văn, họa tiét (để thêu), mẫu hoa; Muster ohne Wert hàng mẫu không bán; 2. thí dụ, tấm gương.