Việt
ma két
mẫu
mô hình
kiểu mẫu
hình mẫu
sa bàn
bàn cát
vật mẫu
thí dụ
tấm gương.
Đức
Muster
Muster /n -s, =/
1. mẫu, mô hình, kiểu mẫu, hình mẫu, ma két, sa bàn, bàn cát, vật mẫu; mẫu vật, tiêu bản; hoa văn, họa tiét (để thêu), mẫu hoa; Muster ohne Wert hàng mẫu không bán; 2. thí dụ, tấm gương.
(kỹ) erste Skizze f; Modell n ma kết (thiên) chòm sao ma két Steinbock m; chí tuyến ma két Wendekreis des Steinbocks