TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sa bàn

sa bàn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ma -két

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn cát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ma két

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn cát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thí dụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm gương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sa bàn

 dummy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sa bàn

Modell

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Relief

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Maket

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Muster

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maket /n -s, -s/

mô hình, hình mẫu, ma -két, sa bàn, bàn cát.

Muster /n -s, =/

1. mẫu, mô hình, kiểu mẫu, hình mẫu, ma két, sa bàn, bàn cát, vật mẫu; mẫu vật, tiêu bản; hoa văn, họa tiét (để thêu), mẫu hoa; Muster ohne Wert hàng mẫu không bán; 2. thí dụ, tấm gương.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dummy /xây dựng/

sa bàn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sa bàn

Modell n, Relief n.