Việt
sự dập nổi
sự làm nổi
hình chạm nổi
hình khắc nổi
hình đắp nổi
phù điêu
hình dạng bề mặt trái đất
bản đồ địa hình nổi
Anh
embossing
physical relief
relief
land form
Đức
Relief
Erdform
Pháp
Erdform,Relief /SCIENCE/
[DE] Erdform; Relief
[EN] physical relief; relief
[FR] relief
[EN] land form
Relief /[re'lief], das; -s, -s u. -e/
(bild Kunst) hình chạm nổi; hình khắc nổi; hình đắp nổi; phù điêu;
(Geogr ) hình dạng bề mặt trái đất;
bản đồ địa hình nổi;
Relief /nt/CNSX/
[EN] embossing
[VI] sự dập nổi, sự làm nổi