TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

relief

sự dập nổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm nổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình chạm nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình khắc nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình đắp nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phù điêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình dạng bề mặt trái đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản đồ địa hình nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

relief

embossing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

physical relief

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

relief

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

land form

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

relief

Relief

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erdform

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

relief

relief

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erdform,Relief /SCIENCE/

[DE] Erdform; Relief

[EN] physical relief; relief

[FR] relief

Erdform,Relief /SCIENCE/

[DE] Erdform; Relief

[EN] land form

[FR] relief

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Relief /[re'lief], das; -s, -s u. -e/

(bild Kunst) hình chạm nổi; hình khắc nổi; hình đắp nổi; phù điêu;

Relief /[re'lief], das; -s, -s u. -e/

(Geogr ) hình dạng bề mặt trái đất;

Relief /[re'lief], das; -s, -s u. -e/

bản đồ địa hình nổi;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Relief /nt/CNSX/

[EN] embossing

[VI] sự dập nổi, sự làm nổi