Việt
hình đắp nổi
hình chạm nổi
hình khắc nổi
phù điêu
Anh
relief
Đức
Relief
Relief /[re'lief], das; -s, -s u. -e/
(bild Kunst) hình chạm nổi; hình khắc nổi; hình đắp nổi; phù điêu;
relief /xây dựng/