TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

model

mô hình

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

mẫu

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình mẫu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khuôn mẫu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kiểu mẫu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

kiểu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mõ binh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kipu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

làm mẫu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tạo mủ h'inh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mô hỉnh

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

mô hình thí nghiệm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

khuôn ~ of atmosphere mô hình khí quyển analogue ~ kiểu tương tự cyclone ~ mô hình xoáy tụ experimental ~ mô hình thực nghiệm galactic ~ mô hình thiên hà

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mô hình gốc orohydrographic ~ mô hình sơn thuỷ văn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mô hình sông núi parallax-free ~ mô hình tập thể không bị méo photo-skinned ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

photosurface ~ mô hình địa thế có dán ảnh hàng không relief ~ mô hình địa hình spatial ~ mô hình không gian stereoscopic ~ mô hình lập thể sunspot ~ mô hình vết mặt trời target ~ mô hình mục tiêu terrain ~ mô hình địa thế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản đồ nổi địa thế lớn topographic ~ mô hình địa hình virtual ~ mô hình ảo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản mẫu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Mấu Thê’

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

thống kê chi tiết

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vật mẫu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái dưỡng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mẫu giọt chất lỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thi công

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

model

model

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển nông lâm Anh-Việt
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

pattern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

MATHEMATICAL

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

liquid drop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

template

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

templet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

design

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

version

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
1so/os1 model

1SO/OS1 model

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
data model

data model

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

model

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
content model

content model

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

model

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
3d-object model

3D-object model

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

three-dimensional model

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

model

Modell

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Muster

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausführung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Baureihe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Typ

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vorbild

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vorbildlich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flüssigkeitstropfenmodell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
data model

Datenbankmodell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Datenmodell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
content model

Inhalt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Inhaltsmodell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
3d-object model

dreidimensionales Modell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

model

modèle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Exécution

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
data model

modèle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

modèle de base de données

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

modèle de données

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
content model

modèle de contenu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
3d-object model

description de dimension 3

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

modèle en 3D

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

modèle tridimensionnel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vision 3D

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

design,version,model

[DE] Ausführung

[EN] design, version, model

[FR] Exécution

[VI] Thi công

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

model,pattern /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Modell

[EN] model; pattern

[FR] modèle

data model,model /IT-TECH/

[DE] Datenbankmodell; Datenmodell

[EN] data model; model

[FR] modèle; modèle de base de données; modèle de données

content model,model /IT-TECH/

[DE] Inhalt; Inhaltsmodell

[EN] content model; model

[FR] modèle de contenu

3D-object model,three-dimensional model /IT-TECH/

[DE] dreidimensionales Modell

[EN] 3D-object model; three-dimensional model

[FR] description de dimension 3; modèle en 3D; modèle tridimensionnel; vision 3D

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

model

mô hình

Là sự biểu diễn theo đúng thực tế với mục đích tái tạo một quá trình, hiểu rõ về một tình huống, dự báo một kết quả hoặc phân tích một vấn đề. Một mô hình được cấu trúc như một tập hợp các luật và các thủ tục, bao gồm cả các công cụ mô hình hoá không gian trong Hệ thống thông tin địa lý (GIS). Xem thêm spatial modeling (mô hình hoá không gian), data model (mô hình dữ liệu), analysis (phân tích) và spatial analysis (phân tích không gian).

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

model

Mô hình, kiểu mẫu

Một mô hình đơn giản tiêu biểu cho đồ vật thực được sử dụng để làm mẫu cho một quá trình chế tạo, dựa vào đó hình dung được công việc phải làm, dự đoán được kết quả hay phân tích được vấn đề khó khăn trở ngại. Mô hình có thể nhìn thấy gần giống với đồ vật thực do loại bỏ chi tiết phụ, chú ý đến một số bộ phận cơ bản của đồ vật thật hiện diện hoặc kiểm tra được.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vorbildlich /adj/M_TÍNH/

[EN] model

[VI] (thuộc) mô hình

Ausführung /f/CNSX/

[EN] model

[VI] mẫu (thiết bị gia công chất dẻo)

Muster /nt/V_THÔNG/

[EN] model

[VI] mẫu, mô hình

Modell /nt/M_TÍNH/

[EN] model

[VI] (thuộc) mô hình

Modell /nt/V_THÔNG, VT_THUỶ/

[EN] model

[VI] mô hình, mẫu (đóng tàu)

Flüssigkeitstropfenmodell /nt/V_LÝ/

[EN] liquid drop, model

[VI] mẫu giọt chất lỏng (vật lý hạt nhân)

Muster /nt/M_TÍNH/

[EN] model, pattern, template, templet

[VI] mô hình, mẫu, khuôn mẫu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

model

kiểu, mô hình, hình mẫu, vật mẫu, cái dưỡng

Từ điển toán học Anh-Việt

model

mô hình; hình mẫu

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

model

Mẫu, kiểu, mô hình

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

MODEL

mó hình Sự thể hiện một phương diện của thực tế để minh họa các tính chất cùa no' .

MODEL,MATHEMATICAL

Xem mathematical model

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Baureihe

model

Modell

model

Muster

model

Typ

model

Vorbild

model

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

model

Mẫu, thống kê chi tiết

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

model

[EN] model

[DE] Modell

[VI] Mấu Thê’

[VI] thể tính mẫu mực

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Model

Mô hình

Từ điển phân tích kinh tế

model

mô hình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

model

bản mẫu

model

hình mẫu

model

khuôn mẫu

model

kiểu mẫu

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

model

mô hình, mẫu ; khuôn ~ of atmosphere mô hình khí quyển analogue ~ kiểu tương tự cyclone ~ mô hình xoáy tụ experimental ~ mô hình thực nghiệm galactic ~ mô hình thiên hà, mô hình Ngân hà geological ~ mô hình địa chất hydraulic ~ mô hình thuỷ lực imaginary stereoscopic ~ mô hình lập thể ảo master ~ mô hình chính mathematical ~ mô hình toán mental ~ mô hình tư duy optical relief ~ mô hình lập thể quang học original ~ khuôn dập; mô hình gốc orohydrographic ~ mô hình sơn thuỷ văn, mô hình sông núi parallax-free ~ mô hình tập thể không bị méo photo-skinned ~, photosurface ~ mô hình địa thế có dán ảnh hàng không relief ~ mô hình địa hình spatial ~ mô hình không gian stereoscopic ~ mô hình lập thể sunspot ~ mô hình vết mặt trời target ~ mô hình mục tiêu terrain ~ mô hình địa thế ; bản đồ nổi địa thế lớn topographic ~ mô hình địa hình virtual ~ mô hình (lập thể) ảo

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Model

Mô hình

LA một khuông mẫu chính quy hoặc không chính quy của phép phân tích nhằm rút ra tù những hiện tượng phức tạp của thế giới thực tại những đặc điểm của một hệ thống kinh tế có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp nắm giữ được những mối quan hệ về hành vi, thể chế và kỹ thuật là nền tẳng của hệ thống đó.'

Tự điển Dầu Khí

model

['mɔdl]

o   mẫu, mô hình

§   hydraulic model : mô hình thủy lực

§   relief model : mô hình địa hình

§   scale model : mô hình tỉ lệ

§   theoritical model : mô hình lý thuyết

§   model form : hợp đồng mẫu

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

model

bộ khung macro; mổ hình, mẫư, kiểu 1-. Bộ khung macro, macroskeleton. 2. Mô hìhh là biều diễn toán học hoặc đồ họa của một tình huốhg hoặc đối tượng của thỉ giới thực - ví dụ, mô hình toán học củả sự phân bố vật chất trong vũ trụ, mô hình bâng tíhh điện tư (số) của các hoạt động kinh doanh, hoặc mô hình đồ họa ‘ của một plíâh kr. Nól chung, có thề rtiay đồi hoặc thao tác Các mồ hình sao cho những người sâhg tạo râ chúng có thề xem xét biến thề thực có thề bị ảnh hưỏng rthư thế nào bởi các sửa dồi hoặc các điều ktện thay đồi.

1SO/OS1 model

mô hình JSO/OSI Viết tắt của International Organization for Standardization Open System Interconnection model (mô hình hợp mạng hệ mở của Tồ chức tiêu chuằn hóa quổc tế). Kiến trúc (kế hoạch) phân tầng tiêu chuần hóa các mức d|ch vụ và các kiều tương tác đối với các máy tính trao đồi thông tin thông qua mạng truyền thông. Mở hình ISO/OSI tách riêng các truyền thông máy tính - máy tính thành bảy tầng, hoặc mức, mỗi tàng dựa trên các tiêu chuần chửa trong (các) mức dưới nó. Tầng thấp nhất trong bảy tầng chỉ xem xét các liên kết phần cứng; tầng cao nhất xem xét các tương tác phần mềm ở mức chương trình ứng dụng. Mỗi tầng, VỚI sự mô tả ván tắt tiêu điềm của nó và sự so sánh " đòi thực" được nẽu ở báng dưới đây.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

model

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Model

Mô hình

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

model

model

n. an example; something, usually small, made to show how something will look or work

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

model

mô hình

model

mô hình thí nghiệm

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

model

mô hỉnh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

model

mõ binh, kipu, làm mẫu, tạo mủ h' inh