Việt
Thi công
Tay nghề
Anh
design
version
model
handicrafts
execution
fetch
decode
execute cycle
Đức
Ausführung
Werkarbeit
Abruf-Dekodier-Ausführ-Phase
Abruf-Dekodier-Ausführ-Zyklus
Pháp
exécution
cycle appel
décodage
exécution /IT-TECH,TECH/
[DE] Ausführung
[EN] execution
[FR] exécution
cycle appel,décodage,exécution /IT-TECH/
[DE] Abruf-Dekodier-Ausführ-Phase; Abruf-Dekodier-Ausführ-Zyklus
[EN] fetch, decode, execute cycle
[FR] cycle appel, décodage, exécution
Exécution
[EN] design, version, model
[FR] Exécution
[VI] Thi công
[DE] Werkarbeit
[EN] handicrafts
[VI] Tay nghề
exécution [egzekysjô] n. f. 1. Sự thi hành, sự châp hành, sự thực hiện. L’exécution d’une promesse: Sự thực hiện một lòi hứa. > LUẬT Sự thực thi, thi hành. Exécution d’une sentence, d’une peine: Sự thi hành một án quyết, một hỉnh phạt. 2. Sự thi công. L’exécution des travaux a été confiée à cette entreprise: Sự thi công các công trình dược giao cho xí nghiệp này. 3. NHẠC Sự biêu diễn, trình diễn. Une symphonie grandiose gâchée par une exécution déplorable: Một bản giao hường vĩ dại dã bị làm hỏng bỏi một sự trình diễn bôi bác. 4. Sự hành hình. L’exécution d’un condamné à mort, ou exécution capitale: Việc hành quyết kể tủ tội.