TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausführung

sự thực hiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thi hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết kế

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Thi công

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự thiết kế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lành nghề

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thực hiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hoàn thiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẫu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cải tiến kết cấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phương án

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thực hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thừa hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắp hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thừa hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chấp hành một mệnh lệnh hay một nhiệm vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thực hiện xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hoàn thành một công việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm cho hoàn hảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự soạn thảo hoàn chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phẩm chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thực hiện một cử động hay một động tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giãi bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự diễn đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausführung

design

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

version

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

model

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

execution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

conducting

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

specification

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

type

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

workmanship

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

running

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

finish

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

carrying out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

arrangement

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
ausführung :

Version :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

ausführung

Ausführung

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Montage-

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Teilegruppe

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Version

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
ausführung :

Ausführung :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

ausführung

Exécution

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
ausführung :

Version :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Montage-,Teilegruppe,Ausführung,Version

arrangement

Montage-, Teilegruppe, Ausführung, Version

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausführung /die; -, -en/

(o Pl ) sự thực hiện; sự thi hành (das Ausfuhren, Vervvừk- lichen, Realisieren);

Ausführung /die; -, -en/

(o Pl ) sự thừa hành; sự chấp hành một mệnh lệnh hay một nhiệm vụ (Vollzug);

Ausführung /die; -, -en/

(o PL) sự thực hiện xong; sự hoàn thành một công việc (Erledigung);

Ausführung /die; -, -en/

(o PL) sự làm cho hoàn hảo; sự soạn thảo hoàn chỉnh (Ausarbeitung, Vollendung);

Ausführung /die; -, -en/

tính chất; phẩm chất; chất lượng (Herstellungsart, Qualität, Ausstattung);

Ausführung /die; -, -en/

(o PL) sự thực hiện một cử động hay một động tác;

Ausführung /die; -, -en/

(meist PL) sự trình bày; sự giãi bày; sự diễn đạt (Darlegung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausführung /f =, -en/

1. [sự] thực hiện, thi hành, thừa hành, thực hành, hoàn thành, chắp hành, làm tròn; zur -

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausführung /f/XD/

[EN] design, workmanship

[VI] sự thiết kế, sự lành nghề

Ausführung /f/M_TÍNH/

[EN] execution, running

[VI] sự thực hiện, sự chạy

Ausführung /f/IN/

[EN] finish

[VI] sự hoàn thiện

Ausführung /f/CNSX/

[EN] model

[VI] mẫu (thiết bị gia công chất dẻo)

Ausführung /f/Đ_KHIỂN/

[EN] execution

[VI] sự thực hiện

Ausführung /f/CT_MÁY/

[EN] version

[VI] sự cải tiến kết cấu, phương án

Ausführung /f/S_CHẾ/

[EN] carrying out

[VI] sự thi hành

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausführung /IT-TECH,TECH/

[DE] Ausführung

[EN] execution

[FR] exécution

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Ausführung

[DE] Ausführung

[EN] design, version, model

[FR] Exécution

[VI] Thi công

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ausführung

design, specification, type, version

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Ausführung

[EN] design

[VI] thiết kế

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

Ausführung

Ausführung

conducting

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Ausführung :

[EN] Version :

[FR] Version :

[DE] Ausführung :

[VI] (sản phụ khoa) xoay thai để giúp sinh đẻ được dễ dàng, ví dụ xoay thai nằm ngang, thai ngôi mông (breech presentation) để đầu xuống trước