Ausführung /die; -, -en/
(o Pl ) sự thực hiện;
sự thi hành (das Ausfuhren, Vervvừk- lichen, Realisieren);
Ausführung /die; -, -en/
(o Pl ) sự thừa hành;
sự chấp hành một mệnh lệnh hay một nhiệm vụ (Vollzug);
Ausführung /die; -, -en/
(o PL) sự thực hiện xong;
sự hoàn thành một công việc (Erledigung);
Ausführung /die; -, -en/
(o PL) sự làm cho hoàn hảo;
sự soạn thảo hoàn chỉnh (Ausarbeitung, Vollendung);
Ausführung /die; -, -en/
tính chất;
phẩm chất;
chất lượng (Herstellungsart, Qualität, Ausstattung);
Ausführung /die; -, -en/
(o PL) sự thực hiện một cử động hay một động tác;
Ausführung /die; -, -en/
(meist PL) sự trình bày;
sự giãi bày;
sự diễn đạt (Darlegung);