leitend /adj/S_PHỦ/
[EN] conducting, conductive
[VI] dẫn, có tính dẫn
leitend /adj/ĐIỆN/
[EN] conductible, conducting, conductive
[VI] có khả năng dẫn điện, có tính dẫn điện
leitfähig /adj/ĐIỆN/
[EN] conductible, conducting, conductive
[VI] có khả năng dẫn điện, có tính dẫn điện