Việt
có tính dẫn
có khả năng dẫn điện
có tính dẫn điện
Anh
conductible
conducting
conductive
Đức
leitfähig
leitend
Pháp
leitend /adj/ĐIỆN/
[EN] conductible, conducting, conductive
[VI] có khả năng dẫn điện, có tính dẫn điện
leitfähig /adj/ĐIỆN/
Capable of being conducted or transmitted.
[DE] leitfähig
[VI] (vật lý) có tính dẫn (nhiệt điện)
[FR] conductible