TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

conductible

có tính dẫn

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

có khả năng dẫn điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có tính dẫn điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

conductible

conductible

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

conducting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

conductive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

conductible

leitfähig

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leitend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

conductible

conductible

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leitend /adj/ĐIỆN/

[EN] conductible, conducting, conductive

[VI] có khả năng dẫn điện, có tính dẫn điện

leitfähig /adj/ĐIỆN/

[EN] conductible, conducting, conductive

[VI] có khả năng dẫn điện, có tính dẫn điện

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

conductible

Capable of being conducted or transmitted.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

conductible

[DE] leitfähig

[VI] (vật lý) có tính dẫn (nhiệt điện)

[FR] conductible