Việt
tay nghề
tay nghề cao
Trình độ công nhân
chi tiết kỹ thuật
kỹ thuật may
sự khéo léo
sự lành nghề
sự thiết kế
Anh
workmanship
design
Đức
Arbeitsausfuehrung
Qualitaet
Qualitätsarbeit
Verarbeitungsgüte
Verarbeitung
Ausführung
Verarbeitung /f/XD/
[EN] workmanship
[VI] tay nghề cao, sự lành nghề
Ausführung /f/XD/
[EN] design, workmanship
[VI] sự thiết kế, sự lành nghề
Trình độ công nhân, chi tiết kỹ thuật, kỹ thuật may, tay nghề, sự khéo léo
Arbeitsausfuehrung, Qualitaet
The art or skill of a workman.