TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

workmanship

tay nghề

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tay nghề cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trình độ công nhân

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chi tiết kỹ thuật

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

kỹ thuật may

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sự khéo léo

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sự lành nghề

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thiết kế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

workmanship

workmanship

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

design

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

workmanship

Arbeitsausfuehrung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Qualitaet

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Qualitätsarbeit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verarbeitungsgüte

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verarbeitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausführung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verarbeitung /f/XD/

[EN] workmanship

[VI] tay nghề cao, sự lành nghề

Ausführung /f/XD/

[EN] design, workmanship

[VI] sự thiết kế, sự lành nghề

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Qualitätsarbeit

workmanship

Verarbeitungsgüte

workmanship

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

workmanship

Trình độ công nhân, chi tiết kỹ thuật, kỹ thuật may, tay nghề, sự khéo léo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

workmanship

tay nghề cao

Lexikon xây dựng Anh-Đức

workmanship

workmanship

Arbeitsausfuehrung, Qualitaet

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

workmanship

The art or skill of a workman.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

workmanship

tay nghề