Konstruktion /[konstrok'tsiom], die; -, -en/
sự thiết kế;
sự xây dựng;
sự thiểt kế một cây cầu. bản thiết kế, đồ án : die Konstruk tion einer Brücke kiỉm tra lại một đồ án. : eine Konstruktion prüfen
formgebend /(Adj.)/
(thuộc) sự tạo hình;
sự thiết kế;
Formgebung /die; -, -en/
sự tạo hình;
sự tạo dáng;
sự thiết kế;
Formgestaltung /die/
sự thiết kế;
sự tạo dáng;
sự sắp xếp (Design);
Projektierung /die; -, -en/
sự lập dự án;
sự thiết kế;
sự lập kế hoạch;
Dramaturgie /[dramatur'gi:], die; -n/
sự thiết kế;
sự dàn dựng một vở kịch;
một yở diễn hoặc một bộ phim;
Ausstattung /die; -, -en/
đồ đạc;
bàn ghế;
vật dụng bài trí bên trong (Inneneinrichtung) sự trình bày;
sự thiết kế;
phông;
cảnh;
phần trang trí (Aufmachung);