Việt
sự lập kế hoạch
sự kế hoạch hoá
sự lập dự án
sự thiết kế
sự định kế hoạch
sự hoạch định
Anh
planning
Đức
Planung
Planen
Planifikation
Projektierung
in (Dat.)
Planifikation /die; -, -en (Fachspr.)/
sự lập kế hoạch;
Projektierung /die; -, -en/
sự lập dự án; sự thiết kế; sự lập kế hoạch;
Planung /die; -, -en/
sự lập kế hoạch; sự định kế hoạch; sự hoạch định;
: in (Dat.)
Planen /nt/TTN_TẠO/
[EN] planning
[VI] sự lập kế hoạch
Planung /f/TTN_TẠO, V_THÔNG/
[VI] sự lập kế hoạch, sự kế hoạch hoá