TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

planning

Hoạch định

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sự quy hoạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lập kế hoạch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lập kê' hoạch

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Xoa phẳng

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

thiết kế

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

sự lập bình đồ ~ blight rủi ro quy hoạch land-use ~ quy hoạch sử dụng đất ~ of surface quy hoạch mặt bằng city ~ quy hoạch thành phố comprehensive river basin ~ sự lập quy hoạch toàn diện lưu vực sông

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kế hoạch hoá

 
Từ điển phân tích kinh tế

Kế hoạch

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Làm kể hoạch

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

quy hoạch/ kế hoạch

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sự kế hoạch hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản quy hoạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
basic planning element

yếu tố quy hoạch chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

planning

planning

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

time schedule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

levelling down high spots

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
land use planning

land use planning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

planning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spatial planning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
environmental planning

environmental planning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

planning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

town and country planning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

town planning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
basic planning element

basic planning element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 planning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 programming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

planning

Planung

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Instandsetzung Planung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Ordnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Terminplan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abgleichen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einebnen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Profilieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Planen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
land use planning

Landesplanung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
environmental planning

Planung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umweltplanung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

planning

Rabotage

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

PLANIFICATION

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

aménagement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

calendrier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

emploi du temps

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

planning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

programme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arasement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dérasement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
land use planning

planification de l'aménagement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

planification de l'aménagement du territoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

planification spatiale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
environmental planning

aménagement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

planification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The mother and daughter are now planning a trip to Lucerne.

Hai mẹ con định đi Luzern chơi một chuyến ngắn ngày.

Einstein was planning to go fishing alone, in order to think.

Einstein định đi câu một mình để còn suy nghĩ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

planning

bản quy hoạch

planning

sự quy hoạch

basic planning element, planning,plan, programming

yếu tố quy hoạch chính

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Planen /nt/TTN_TẠO/

[EN] planning

[VI] sự lập kế hoạch

Planung /f/TTN_TẠO, V_THÔNG/

[EN] planning

[VI] sự lập kế hoạch, sự kế hoạch hoá

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

planning

quy hoạch/ kế hoạch

Lập một kế hoạch để chuẩn bị, thực hiện và đạt được kết quả mong đợi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

planning

[DE] Ordnung

[EN] planning

[FR] aménagement

planning,time schedule

[DE] Terminplan

[EN] planning; time schedule

[FR] calendrier; emploi du temps; planning; programme

levelling down high spots,planning

[DE] Abgleichen; Einebnen; Profilieren

[EN] levelling down high spots; planning

[FR] arasement; dérasement

land use planning,planning,spatial planning

[DE] Landesplanung

[EN] land use planning; planning; spatial planning

[FR] planification de l' aménagement; planification de l' aménagement du territoire; planification spatiale

environmental planning,planning,town and country planning,town planning

[DE] Planung; Umweltplanung

[EN] environmental planning; planning; town and country planning; town planning

[FR] aménagement; planification

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

planning

sự lập kế hoạch

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Planung

planning

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Planning

Làm kể hoạch

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

planning

Kế hoạch, hoạch định

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Planning

Hoạch định

Từ điển phân tích kinh tế

planning

kế hoạch hoá

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

planning

sự quy hoạch; sự lập bình đồ ~ blight rủi ro quy hoạch land-use ~ quy hoạch sử dụng đất ~ of surface (sự) quy hoạch mặt bằng city ~ (sự) quy hoạch thành phố comprehensive river basin ~ sự lập quy hoạch toàn diện lưu vực sông

Tự điển Dầu Khí

planning

o   bản quy hoạch

o   sự lập kế hoạch, sự đo vẽ bản đồ

§   job planning : sự lập kế hoạch công việc

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

PLANNING

[DE] PLANUNG

[EN] PLANNING

[FR] PLANIFICATION

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Planning

Hoạch định

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Instandsetzung Planung

[VI] thiết kế

[EN] planning

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Planning

[EN] Planning

[VI] Xoa phẳng

[FR] Rabotage

[VI] Làm bằng mặt bê tông sau khi đổ bê tông.

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

planning

Planung

planning

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

planning

lập kê' hoạch