TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 planning

việc lập kế hoạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

việc lên qui hoạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đo bản vẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đồ án thiết kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ban qui hoạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lập tiến độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kế hoạch hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lập kế hoạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự luận chứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản quy hoạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sư lập kế hoạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quy hoạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thiết kế xây dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quy hoạch lãnh thổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

yếu tố quy hoạch chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 planning

 planning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 laying-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

constructional designing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 layout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

territory arrangement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emplacement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

basic planning element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 programming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 planning /điện/

việc lập kế hoạch

 planning /điện/

việc lên qui hoạch

 planning

sự đo bản vẽ

 planning /xây dựng/

sự đo bản vẽ

 planning

đồ án thiết kế

 planning /toán & tin/

đồ án thiết kế

 planning /xây dựng/

ban qui hoạch

 planning

sự lập tiến độ

 planning /xây dựng/

sự kế hoạch hóa

 planning

sự lập kế hoạch

 planning /xây dựng/

sự lập tiến độ

 planning /cơ khí & công trình/

sự luận chứng (dự án)

 planning

sự luận chứng (dự án)

 planning

bản quy hoạch

 planning

sư lập kế hoạch

 planning /xây dựng/

ban qui hoạch

 planning /xây dựng/

việc lên qui hoạch

 laying-out, planning

sự quy hoạch

constructional designing, layout, planning

sự thiết kế xây dựng

territory arrangement, emplacement, planning

sự quy hoạch lãnh thổ

basic planning element, planning,plan, programming

yếu tố quy hoạch chính