planning /điện/
việc lập kế hoạch
planning /điện/
việc lên qui hoạch
planning
sự đo bản vẽ
planning /xây dựng/
sự đo bản vẽ
planning
đồ án thiết kế
planning /toán & tin/
đồ án thiết kế
planning /xây dựng/
ban qui hoạch
planning
sự lập tiến độ
planning /xây dựng/
sự kế hoạch hóa
planning
sự lập kế hoạch
planning /xây dựng/
sự lập tiến độ
planning /cơ khí & công trình/
sự luận chứng (dự án)
planning
sự luận chứng (dự án)
planning
bản quy hoạch
planning
sư lập kế hoạch
planning /xây dựng/
ban qui hoạch
planning /xây dựng/
việc lên qui hoạch
laying-out, planning
sự quy hoạch
constructional designing, layout, planning
sự thiết kế xây dựng
territory arrangement, emplacement, planning
sự quy hoạch lãnh thổ
basic planning element, planning,plan, programming
yếu tố quy hoạch chính