TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

việc lập kế hoạch

việc lập kế hoạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

việc lập kế hoạch

 planning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Planungsunterlagen für die Einrichtungen der Prozessleittechnik können unter Verwendung der grafischen Symbole nach DIN 19 227, Teil 2, erstellt werden.

Tài liệu cho việc lập kế hoạch của các thiết bị trong điều khiển quá trình có thể sử dụng các biểu tượng đồ họa theo tiêu chuẩn DIN 19 227, phần 2.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 planning /điện/

việc lập kế hoạch