Việt
sự quy hoạch
sự xây dựng tiếp nô'i với các công trình công cộng
sự lập bình đồ ~ blight rủi ro quy hoạch land-use ~ quy hoạch sử dụng đất ~ of surface quy hoạch mặt bằng city ~ quy hoạch thành phố comprehensive river basin ~ sự lập quy hoạch toàn diện lưu vực sông
Anh
planning
laying-out
programming
Đức
Aufschließung
sự quy hoạch; sự lập bình đồ ~ blight rủi ro quy hoạch land-use ~ quy hoạch sử dụng đất ~ of surface (sự) quy hoạch mặt bằng city ~ (sự) quy hoạch thành phố comprehensive river basin ~ sự lập quy hoạch toàn diện lưu vực sông
Aufschließung /die/
(Amtsspr ) sự quy hoạch; sự xây dựng tiếp nô' i với các công trình công cộng;
laying-out, planning