territory arrangement
sự quy hoạch lãnh thổ
territory arrangement
sự quy hoạch lãnh thổ
territory arrangement /xây dựng/
sự quy hoạch lãnh thổ
territory arrangement, emplacement, planning
sự quy hoạch lãnh thổ
territory arrangement /xây dựng/
sự quy hoạch lãnh thổ