plan
o sơ đồ, kế hoạch
o bản thiết kế, bản vẽ
§ development plan : kế hoạch phát triển, sơ đồ quy hoạch
§ erection plan : kế hoạch ráp dựng
§ general plan : bản vẽ quy hoạch chung
§ horizontal plan : sơ đồ mặt bằng
§ operating plan : phương án thao tác
§ plot plan : sơ đồ phác thảo
§ preparating plan : kế hoạch chuẩn bị
§ priliminary plan : kế hoạch sơ bộ
§ plan of mine : sơ đồ mỏ