Việt
Chiến lược
Kế hoạch
Chiến lược.
chiến lược bù trừ
trch. chiến lược D
Anh
strategy
compensatory
plan
scheme
Đức
Strategie
Plan
Pháp
plan,scheme,strategy
[DE] Plan
[EN] plan, scheme, strategy
[FR] Plan
[VI] Kế hoạch
Kế hoạch, chiến lược
Cho các mục đích quy hoạch: Một báo cáo liên quan đến những kế hoạch của những hoạt động, bao gồm cả chiều hướng của những dự định để đạt được một mục tiêu.
chiến lược
strategy,compensatory
Strategy
[EN] strategy
[VI] Chiến lược