beabsichtigen /[ba'apziẹtigan] (sw. V.; hat)/
dự định;
định bụng;
chủ tâm;
rắp tâm;
lập tâm (vorhaben);
ich beabsichtige zu verreisen : tôi định đi du lịch die beabsichtigte Wirkung blieb aus : hiệu quả dự định đã không đạt được das.' war [nicht] beabsichtigt : điều đó (không) có chủ ý trước.