ausknobeln /vt/
suy tính, định bụng, mưu đô, trù tính.
định bụng /I a/
chủ tâm, cổ ý, rắp tâm, định bụng, có chủ định; II adv [một cách] cô ý, chủ tâm, cố tình, dụng tâm.
Vorhaben I /vt/
định, dự định, định bụng, định tâm, chủ tâm, rắp tâm; lập tâm; was haben Sie vor? anh dự định gì?
willens: ~
sein (zu + inf) dinh, dự định, định bụng, định tâm, có ý định, chủ tấrh; (làm cái gi xấu) rắp tâm, lập tâm.
beabsichtigen /vt/
định, dự dịnh, định bụng, chủ tâm, có ý định, rắp tâm, lập tâm.
begreifen /vt hiểu, hiểu thấu, nhận thúc [được], hiểu được, nắm được; 2. etw in sich (D) ~ bao hàm, bao gồm, bao trùm, gồm có; in etw (D) begriffen/
vt hiểu, hiểu thấu, nhận thúc [được], hiểu được, nắm được; 2. etw in sich (D) begreifen bao hàm, bao gồm, bao trùm, gồm có; in etw (D) begriffen sein 1. nằm ỏ tình trạng (trạng thái); bao gồm; 2. định, dự định, định bụng, định tâm, có ý định, chủ tâm, rắp tâm, lập tâm.