Việt
sein dinh
dự định
định bụng
định tâm
có ý định
chủ tấrh
Đức
willens: ~
sein (zu + inf) dinh, dự định, định bụng, định tâm, có ý định, chủ tấrh; (làm cái gi xấu) rắp tâm, lập tâm.