TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

định tâm

định tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chỉnh tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

núng tâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỉnh tâm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... đồng tâm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định bụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắp tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sein dinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ý định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ tấrh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỉ định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ỷ định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngả theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công nhận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằm ỏ tình trạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập tâm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưóng đển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưỏng về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồn vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chĩa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập trung vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gửi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay... về phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến... thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển... thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu chinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều chỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xép lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấn chỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắn thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắp lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xủ tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành quyét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buộc tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ý kién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tành phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xét đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở trung tâm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

làm đồng tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chiêm ngưỡng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chiêm niệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

suy tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tâm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lỗ tâm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lỏi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

trục tâm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mũi tâm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự ném

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tâm sai

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bán kính tâm sai

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bán kính tay quay

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

khuỷu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hình trình '

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

độ lắc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

độ dao động

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

biên độ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

con trượt của ụ chia

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
cái định tâm

cái định tâm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
gang kinh spigot bâc dịnh tâm

gang kinh spigot bâc dịnh tâm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

định tâm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

cái định tâm

horn center

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 teat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 horn center

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
định tâm

centre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

center

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 center

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

align

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

centric

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

contemplate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

throw

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
gang kinh spigot bâc dịnh tâm

spiegel

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

định tâm

zentrieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitten I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mittung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorhaben I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

willens: ~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tendieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

begreifen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

richten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zentrierhülse

Ống định tâm

Zentrierring

Vành định tâm

Zentrieren des Schlauches

Định tâm vòi

Zentrierschraube

Vít định tâm

Zentrierring

Vòng định tâm

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf j-n richten

tắn công ai, công kích ai; 2. gửi (thư); 3. quay... về phá, biến... thành, chuyển... thành; 4. (kĩ thuật) hiệu chinh, điều chỉnh, định tâm, sắp xép lại, chấn chỉnh, nắn thẳng; 5. (y) nắn lại, chắp lại; 6. thu dọn, sắp xếp, sắp đặt, chuẩn bị (bũa ăn); 7. xủ tủ, hành hình, hành quyét, két án, buộc tội;

j-n zugrunde richten

giết chét ai; 8. có ý kién, nhận xét, tành phẩm, xét đoán, nhận định;

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

center

tâm; lỗ tâm; lỏi; trục tâm; mũi tâm; định tâm

throw

sự ném; tâm sai; bán kính tâm sai; bán kính tay quay; khuỷu; hình trình (pittông)' , độ lắc; độ dao động; biên độ; con trượt của ụ chia; định tâm

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

contemplate

Chiêm ngưỡng, chiêm niệm, suy tính, định tâm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zentrieren /(sw. V.; hat)/

(Technik) chỉnh tâm; định tâm; làm đồng tâm;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

centric

định tâm; ở trung tâm

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mitten I /vt (kĩ thuật)/

định tâm, chỉnh tâm.

Mittung /í = (kĩ thuật)/

í sự] định tâm, chỉnh tâm.

zentrieren /vt/

chỉnh tâm, định tâm, làm... đồng tâm.

Vorhaben I /vt/

định, dự định, định bụng, định tâm, chủ tâm, rắp tâm; lập tâm; was haben Sie vor? anh dự định gì?

willens: ~

sein (zu + inf) dinh, dự định, định bụng, định tâm, có ý định, chủ tấrh; (làm cái gi xấu) rắp tâm, lập tâm.

tendieren

vỉ định, dự định, định tâm, có ỷ định, chủ tâm, ngả theo, đồng ý, công nhận.

begreifen /vt hiểu, hiểu thấu, nhận thúc [được], hiểu được, nắm được; 2. etw in sich (D) ~ bao hàm, bao gồm, bao trùm, gồm có; in etw (D) begriffen/

vt hiểu, hiểu thấu, nhận thúc [được], hiểu được, nắm được; 2. etw in sich (D) begreifen bao hàm, bao gồm, bao trùm, gồm có; in etw (D) begriffen sein 1. nằm ỏ tình trạng (trạng thái); bao gồm; 2. định, dự định, định bụng, định tâm, có ý định, chủ tâm, rắp tâm, lập tâm.

richten /vt/

1. hưóng đển, hưỏng về, dồn vào, chĩa vào, tập trung vào; den Angriff auf j-n richten tắn công ai, công kích ai; 2. gửi (thư); 3. quay... về phá, biến... thành, chuyển... thành; 4. (kĩ thuật) hiệu chinh, điều chỉnh, định tâm, sắp xép lại, chấn chỉnh, nắn thẳng; 5. (y) nắn lại, chắp lại; 6. thu dọn, sắp xếp, sắp đặt, chuẩn bị (bũa ăn); 7. xủ tủ, hành hình, hành quyét, két án, buộc tội; j-n zugrunde richten giết chét ai; 8. có ý kién, nhận xét, tành phẩm, xét đoán, nhận định;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zentrieren /vt/CT_MÁY/

[EN] center (Mỹ), centre (Anh)

[VI] định tâm, núng tâm

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

align

định tâm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

centre

định tâm

 center

định tâm

horn center

cái định tâm

 teat

cái định tâm (mũi khoan)

 horn center /cơ khí & công trình/

cái định tâm

 teat /cơ khí & công trình/

cái định tâm (mũi khoan)

 teat /cơ khí & công trình/

cái định tâm (mũi khoan)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

horn center

cái định tâm

spiegel

gang kinh spigot bâc dịnh tâm; định tâm