mitten I /vt (kĩ thuật)/
định tâm, chỉnh tâm.
Mittung /í = (kĩ thuật)/
í sự] định tâm, chỉnh tâm.
zentrieren /vt/
chỉnh tâm, định tâm, làm... đồng tâm.
Vorhaben I /vt/
định, dự định, định bụng, định tâm, chủ tâm, rắp tâm; lập tâm; was haben Sie vor? anh dự định gì?
willens: ~
sein (zu + inf) dinh, dự định, định bụng, định tâm, có ý định, chủ tấrh; (làm cái gi xấu) rắp tâm, lập tâm.
tendieren
vỉ định, dự định, định tâm, có ỷ định, chủ tâm, ngả theo, đồng ý, công nhận.
begreifen /vt hiểu, hiểu thấu, nhận thúc [được], hiểu được, nắm được; 2. etw in sich (D) ~ bao hàm, bao gồm, bao trùm, gồm có; in etw (D) begriffen/
vt hiểu, hiểu thấu, nhận thúc [được], hiểu được, nắm được; 2. etw in sich (D) begreifen bao hàm, bao gồm, bao trùm, gồm có; in etw (D) begriffen sein 1. nằm ỏ tình trạng (trạng thái); bao gồm; 2. định, dự định, định bụng, định tâm, có ý định, chủ tâm, rắp tâm, lập tâm.
richten /vt/
1. hưóng đển, hưỏng về, dồn vào, chĩa vào, tập trung vào; den Angriff auf j-n richten tắn công ai, công kích ai; 2. gửi (thư); 3. quay... về phá, biến... thành, chuyển... thành; 4. (kĩ thuật) hiệu chinh, điều chỉnh, định tâm, sắp xép lại, chấn chỉnh, nắn thẳng; 5. (y) nắn lại, chắp lại; 6. thu dọn, sắp xếp, sắp đặt, chuẩn bị (bũa ăn); 7. xủ tủ, hành hình, hành quyét, két án, buộc tội; j-n zugrunde richten giết chét ai; 8. có ý kién, nhận xét, tành phẩm, xét đoán, nhận định;