TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

contemplate

Chiêm ngưỡng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chiêm niệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

suy tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

định tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

contemplate

contemplate

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Philosophers contemplate.

Các triết gia vẫn trầm tư mặc tưởng.

A person who cannot imagine the future is a person who cannot contemplate the results of his actions.

Kẻ nào không hề mường tượng được điều gì sẽ có thề xảy ra trong tương lai, kẻ ấy cũng không có khả năng cân nhắc hậu quả hành động của mình.

On this late afternoon, in these few moments while the sun is nestled in a snowy hollow of the Alps, a person could sit beside the lake and contemplate the texture of time.

Vào buổi chiều này, trong những giây phút ngắn ngủi mặt trời nép mình vào cái hẻm núi trên rặng Alps thì có thể có ai đó dang ngồi trên bò hồ ngẫm nghĩ về kết cấu bề ngoài của thời gian.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

contemplate

Chiêm ngưỡng, chiêm niệm, suy tính, định tâm

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

contemplate

To consider thoughtfully.