teat
cái định tâm (mũi khoan)
teat /cơ khí & công trình/
cái định tâm (mũi khoan)
teat /cơ khí & công trình/
cái định tâm (mũi khoan)
teat
ngõng dẫn hướng
teat /cơ khí & công trình/
ngõng dẫn hướng
mamma, teat /y học;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
vú
tab, tappet, teat, thimble, tit, tongue
vấu đỡ