TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 teat

cái định tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngõng dẫn hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vú

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vấu đỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 teat

 teat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mamma

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tappet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thimble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tongue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 teat

cái định tâm (mũi khoan)

 teat /cơ khí & công trình/

cái định tâm (mũi khoan)

 teat /cơ khí & công trình/

cái định tâm (mũi khoan)

 teat

ngõng dẫn hướng

 teat /cơ khí & công trình/

ngõng dẫn hướng

 mamma, teat /y học;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

vú

tab, tappet, teat, thimble, tit, tongue

vấu đỡ