Việt
vấu đỡ
tai đỡ
Anh
stop bracket
tab
tappet
teat
thimble
tit
tongue
Đức
Stützklappe
Stützklappe /f/CƠ/
[EN] tab
[VI] tai đỡ, vấu đỡ
tab, tappet, teat, thimble, tit, tongue
Stop bracket
stop bracket /CƠ KHÍ/