tab /toán & tin/
cữ đích
tab /toán & tin/
cữ dừng
tab
nhãn (hàng hóa)
tab
vấu đỡ
tab /điện tử & viễn thông/
phiếu danh
stub shaft, tab, tit
trục mấu (trực thăng)
screw plug, tab, wedge
cái nêm có ren
pull spline, tab, tenon
then kéo
serration, shackle, shoulder, snubber, stop, stud, tab
răng, vấu
peduncular loop, lug, shackle, snap ring, snare, staple, tab
quai cuống não