Việt
cữ dừng
cữ đích
cữ chặn
Anh
stop dog
tab
stop
Đức
Tab
Halt
Tab /m/M_TÍNH/
[EN] tab
[VI] cữ dừng, cữ đích
Halt /m/ÔTÔ, CT_MÁY, CƠ/
[EN] stop
[VI] cữ dừng, cữ chặn
tab /toán & tin/