Stützklappe /f/CƠ/
[EN] tab
[VI] tai đỡ, vấu đỡ
Tab /m/M_TÍNH/
[EN] tab
[VI] cữ dừng, cữ đích
Lasche /f/B_BÌ/
[EN] tab
[VI] tai, vấu
Lasche /f/CƠ/
[EN] lug, shackle, tab
[VI] vấu, quai, chốt, tai
Markierung /f/M_TÍNH/
[EN] flag, marker, tab, tag
[VI] cờ, dấu hiệu, nhãn