Natursteinplatte /f/XD/
[EN] flag
[VI] lớp đá lát; mặt đường lát đá phiến
Linsenschirm /m/TV/
[EN] flag
[VI] cờ, cờ hiệu
Lichtabdeckschirm /m/TV/
[EN] flag
[VI] cờ, cờ hiệu
Fahne /f/VT_THUỶ/
[EN] flag
[VI] cờ, cờ hiệu
markieren /vt/M_TÍNH/
[EN] flag, tag
[VI] dán nhãn, dán cờ, báo hiệu bằng nhãn, báo hiệu bằng cờ
Anzeiger /m/M_TÍNH/
[EN] flag, indicator
[VI] cờ, bộ chỉ báo
Gehwegplatte /f/XD/
[EN] flag, paving stone
[VI] lớp đá mỏng, lớp đá lát
Flagge /f/VT_THUỶ/
[EN] colors (Mỹ), colours (Anh), flag
[VI] cờ, cờ hiệu
Markierung /f/M_TÍNH/
[EN] flag, marker, tab, tag
[VI] cờ, dấu hiệu, nhãn