Việt
1.đá lát
đá tấm 2.tấm 3.cát kết mica
Anh
flagstone
flag
flooring tile
paving stone
slab
Đức
Platte
Plattensandstein
Steinplatte
Pháp
dalle
flag,flagstone /SCIENCE/
[DE] Platte; Plattensandstein
[EN] flag; flagstone
[FR] dalle
flagstone,flooring tile,paving stone,slab
[DE] Steinplatte
[EN] flagstone; flooring tile; paving stone; slab
1.đá lát, đá tấm 2.tấm( than đá) 3.cát kết mica