Việt
cờ hiệu
cờ
mã hiệu
hiệu kỳ
quân kỳ
bit nhớ
Phù hiệu
bộ nhớ cờ hiệu
gạch lát
đá lát
đá phiến
tiêu chuẩn
quy cách
định mức
mẫu chuẩn
quy phạm
cột
trụ
bệ máy
sàn treo
Anh
flag
semaphore
signal flag
colors
colours
banner
flag flip-flop
sentinel
standard
flags
ensign
Đức
Signalflagge
Merker
Linsenschirm
Lichtabdeckschirm
Flagge
Fahne
Semaphor
Standar
Banner
das Banner der Freiheit
lá cờ của tự do.
cờ, cờ hiệu, gạch lát, đá lát, đá phiến
tiêu chuẩn, quy cách, định mức, mẫu chuẩn, quy phạm, cột, trụ, bệ máy, cờ hiệu, sàn treo
[VI] Cờ hiệu, bộ nhớ cờ hiệu
[EN] flag
Phù hiệu, cờ hiệu
[EN] flags
[VI] Cờ hiệu, bit nhớ
Signalflagge /die (Seew.)/
cờ hiệu;
Standar /te Lrtan'darta], die; -, -n/
(Milit früher) cờ hiệu;
Banner /das; -s, -/
cờ hiệu; hiệu kỳ; quân kỳ;
lá cờ của tự do. : das Banner der Freiheit
banner, colors, colours, flag flip-flop, semaphore, sentinel, standard
semaphore /toán & tin/
cờ hiệu, mã hiệu
Signalflagge /f/Đ_SẮT/
[EN] signal flag
[VI] cờ hiệu
Linsenschirm /m/TV/
[VI] cờ, cờ hiệu
Lichtabdeckschirm /m/TV/
Flagge /f/VT_THUỶ/
[EN] colors (Mỹ), colours (Anh), flag
Fahne /f/VT_THUỶ/
Semaphor /m/M_TÍNH/
[EN] semaphore
[VI] cờ hiệu, mã hiệu
cờ, cờ hiệu