Việt
cột tín hiệu
cờ hiệu
mã hiệu
bâng tín hiệu chĩ đường.
Anh
semaphore
Đức
Semaphor
Signal-Variable
Pháp
sémaphore
Semaphor,Signal-Variable /IT-TECH/
[DE] Semaphor; Signal-Variable
[EN] semaphore
[FR] sémaphore
Semaphor /das od. (österr. nur:) der; -s, -e/
cột tín hiệu (có treo lá cờ);
Semaphor /n, m -s, -e/
cột tín hiệu, bâng tín hiệu chĩ đường.
Semaphor /m/M_TÍNH/
[VI] cờ hiệu, mã hiệu