Việt
cờ hiệu
cờ
mã hiệu
hiệu kỳ
quân kỳ
bit nhớ
Phù hiệu
bộ nhớ cờ hiệu
gạch lát
đá lát
đá phiến
tiêu chuẩn
quy cách
định mức
mẫu chuẩn
quy phạm
cột
trụ
bệ máy
sàn treo
Anh
flag
semaphore
signal flag
colors
colours
banner
flag flip-flop
sentinel
standard
flags
ensign
Đức
Signalflagge
Merker
Linsenschirm
Lichtabdeckschirm
Flagge
Fahne
Semaphor
Standar
Banner
Werden die Funktionen eines Anpassers, Ausgebers, Reglers, Steueroder Bediengerätes in Software realisiert, so kann dies durch eine Fahne an der Oberkante des Symbols kenntlich gemacht werden.
Chức năng của thiết bị thích nghi, thiết bị xuất, bộ điều chỉnh, thiết bị điều khiển và thao tác được thực hiện bằng phần mềm sao cho chức năng này được nhận biết qua cờ hiệu đặt ở vành trên của biểu tượng.
Cờ hiệu
In der ZE werden die Signale entsprechend dem Anwenderprogramm verarbeitet und in Merkern abgelegt und den Ausgängen als Prozessabbild der Ausgänge (PAA) zugewiesen.
Ở trung tâm, những tín hiệu cất trong bộ cờ hiệu được xử lý với chương trình ứng dụng tương ứng vàđược đưa đến đầu ra dưới dạng bộ đệm chứa tình trạng của quy trình đầu ra (PIQ=ProcessImage Output).
Sie steuert die Funktion der SPS und enthält die Betriebssoftware, die Speicher für den momentanen Zustand der Ein- und Ausgänge (Prozessabbild), Zeitglieder, Zähler und Merker.
Bản mạch này điều khiển chức năng của PLCvà gồm có chương trình điều hành, bộ nhớghi tình trạng tức thời của đầu vào và đầura (bộ đệm/ ghi tình trạng của quy trình), các thiết bịđịnh thời, bộ đếm và cờ hiệu (bit nhớ).
das Banner der Freiheit
lá cờ của tự do.
cờ, cờ hiệu, gạch lát, đá lát, đá phiến
tiêu chuẩn, quy cách, định mức, mẫu chuẩn, quy phạm, cột, trụ, bệ máy, cờ hiệu, sàn treo
[VI] Cờ hiệu, bộ nhớ cờ hiệu
[EN] flag
Phù hiệu, cờ hiệu
[EN] flags
[VI] Cờ hiệu, bit nhớ
Signalflagge /die (Seew.)/
cờ hiệu;
Standar /te Lrtan'darta], die; -, -n/
(Milit früher) cờ hiệu;
Banner /das; -s, -/
cờ hiệu; hiệu kỳ; quân kỳ;
lá cờ của tự do. : das Banner der Freiheit
banner, colors, colours, flag flip-flop, semaphore, sentinel, standard
semaphore /toán & tin/
cờ hiệu, mã hiệu
Signalflagge /f/Đ_SẮT/
[EN] signal flag
[VI] cờ hiệu
Linsenschirm /m/TV/
[VI] cờ, cờ hiệu
Lichtabdeckschirm /m/TV/
Flagge /f/VT_THUỶ/
[EN] colors (Mỹ), colours (Anh), flag
Fahne /f/VT_THUỶ/
Semaphor /m/M_TÍNH/
[EN] semaphore
[VI] cờ hiệu, mã hiệu
cờ, cờ hiệu