Việt
lá cờ.
cờ hiệu
hiệu kỳ
quân kỳ
Đức
Banner
das Banner der Freiheit
lá cờ của tự do.
Banner /das; -s, -/
cờ hiệu; hiệu kỳ; quân kỳ;
das Banner der Freiheit : lá cờ của tự do.
Banner /n-s, =/