Việt
cây irit
cờ
cờ hiệu
lá cò
cò cắm mũi tàu.
lá quổc kì
Anh
flag
colors
colours
Đức
Flagge
Flag
Kennzeichen
~ flagge
Nationalfahne
Pháp
drapeau
indicateur
die Flagge streichen [einziehen] hạ cờ
(đầu hàng), đầu hàng.
Flag,Flagge,Kennzeichen /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Flag; Flagge; Kennzeichen
[EN] flag
[FR] drapeau; indicateur
Flagge /f =, -n/
lá cò; die - hissen kéo cò, giương cò; die Flagge streichen [einziehen] hạ cờ (đầu hàng), đầu hàng.
~ flagge /f =, -n/
Nationalfahne,~ flagge /f =, -n/
lá quổc kì; National
Flagge /f/VT_THUỶ/
[EN] colors (Mỹ), colours (Anh), flag
[VI] cờ, cờ hiệu
[DE] Flagge
[VI] cây irit