TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lá cò

lá cò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩu hiệu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con quay gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bát chữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái đuôi .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lá cò

Flagge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Panier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fahne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Flagge streichen [einziehen] hạ cờ

(đầu hàng), đầu hàng.

eine Fahne

aufpflanzen [hissen] cắm cò;

die Fahne verlassen

đào ngũ; 2. con quay gió; lá cò gió, chong chóng chĩ hưdng gió, mũi tên gió; 3. (ấn loát) bát chữ (in); 4. cái đuôi (chó săn).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flagge /f =, -n/

lá cò; die - hissen kéo cò, giương cò; die Flagge streichen [einziehen] hạ cờ (đầu hàng), đầu hàng.

Panier /n -s, -e/

1. quân kì; 2. (nghĩa bóng) lá cò, khẩu hiệu.

Fahne /f =, -n/

1. lá cò; eine Fahne aufpflanzen [hissen] cắm cò; die Fahne verlassen đào ngũ; 2. con quay gió; lá cò gió, chong chóng chĩ hưdng gió, mũi tên gió; 3. (ấn loát) bát chữ (in); 4. cái đuôi (chó săn).