Việt
con quay gió
máy gió
lá cò
bát chữ
cái đuôi .
Anh
wind-vane
Đức
Fahne
eine Fahne
aufpflanzen [hissen] cắm cò;
die Fahne verlassen
đào ngũ; 2. con quay gió; lá cò gió, chong chóng chĩ hưdng gió, mũi tên gió; 3. (ấn loát) bát chữ (in); 4. cái đuôi (chó săn).
Fahne /f =, -n/
1. lá cò; eine Fahne aufpflanzen [hissen] cắm cò; die Fahne verlassen đào ngũ; 2. con quay gió; lá cò gió, chong chóng chĩ hưdng gió, mũi tên gió; 3. (ấn loát) bát chữ (in); 4. cái đuôi (chó săn).
máy gió , con quay gió