Việt
máy gió
con quay gió
sự quạt gió
kẻ xúi giục
kẻ xúi xiểm
thầy giùi.
Anh
aero-engine
wind-vane
Đức
Einbläser
Einbläser /n -s, =/
1. (kĩ thuật) sự quạt gió, máy gió; 2. kẻ xúi giục, kẻ xúi xiểm, thầy giùi.
máy gió , con quay gió