Việt
kẻ xúi giục
sự quạt gió
máy gió
kẻ xúi xiểm
thầy giùi.
kẻ xúc xiểm
thầy dùi
Đức
Einbläser
Einbläser /der; -s, - (ugs. abwertend)/
kẻ xúi giục; kẻ xúc xiểm; thầy dùi;
Einbläser /n -s, =/
1. (kĩ thuật) sự quạt gió, máy gió; 2. kẻ xúi giục, kẻ xúi xiểm, thầy giùi.