Änhetzer /m -s, =/
kẻ xúi giục, thầy giùi, kẻ xúc xiểm;
Hetzer /m -s, =/
1. (săn bắn) [nguôi] thợ săn; 2. kẻ xúi dục, kẻ xúc xiểm, thầy dùi.
Antreiberin /f =, -nen/
1. người dắt, ngưòi chăn dắt; 2. ngưòi giám thị, ngưòi giám sát, cai; 3. kẻ xúi giục, thày giùi, kẻ xúc Xiểm, kẻ thủ mưu, kẻ chủ mưu, đầu têu; 4. (kĩ thuật) cam, vấu, qủa dào, qủa đấm, tay đấm.